Bảng giá Lò Bánh Mì Kiến An
Bảng giá lò bánh mì Kiến An xin phép được cập nhật. Chúng tôi hân hạnh phục vụ quý khách hàng gần xa.
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ : 0907.922.500 (zalo) hoặc gọi trực tiếp.
Chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách hàng mở lò bánh mì chuyên nghiệp. Tư vấn nhiệt tình, tâm huyết và chất lượng.
Diễn giải | Giá | |
1 | Lò Điện 1 hộc 2 mâm (460×720) Xuất xứ: Trung quốc Kích thước: 1.000×1.450×600 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 6kw/h. Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 100kg Không chân, không bánh xe |
21.000.000 VND |
2 | Chân lò Inox có bánh xe | 3.000.000 VND |
3 | Lò Gas 1 hộc 2 mâm (460×720) k có tiêm nước Xuất xứ: Trung quốc Kích thước: 1.000×1.450×600 Nguồn điện: Gas Công suất: 1kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 100kg Không chân, không bánh xe |
26.000.000 VND |
4 | Lò điện 1 hộc 2 mâm nhỏ (400×600) Xuất xứ: Trung quốc Kích thước: 800×1.200×600 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 5kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 80kg Không chân, không bánh xe |
10.000.000 VND |
5 | Lò Gas 1 hộc 2 mâm nhỏ k có tiêm nước (400×600) Xuất xứ: Trung quốc Kích thước: 800×1.200×600 Nguồn điện: Gas Công suất: 1kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 80kg Không chân, không bánh xe |
18.000.000 VND |
6 | Lò Đối lưu 4 mâm + 4 mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An ( không quay ) Kích thước: 1.000×1.300×700 Nguồn điện: 220V + 380V Công suất: 12Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 230Kg |
40.000.000 VND |
7 | Lò Đối lưu 5 mâm + 5 mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An ( không quay ) Kích thước: 1.000×1.300×800 Nguồn điện: 220V + 380V Công suất: 14Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 250Kg |
45.000.000 VND |
8 | Lò Đối lưu 6 mâm + 6 mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An ( không quay ) Kích thước:1.000×1.300×900 Nguồn điện: 380V Công suất: 16Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 270Kg |
50.000.000 VND |
9 | Lò Đối lưu 8 mâm + 8 mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An ( không quay ) Kích thước:1.000×1.300×1.000 Nguồn điện: 380V Công suất: 18Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 270Kg |
55.000.000 VND |
10 | Lò Đối lưu 10 mâm + 10 mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An ( không quay ) Kích thước:1.000×1.300×1.100 Nguồn điện: 380V Công suất: 20Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 270Kg |
60.000.000VND |
Lò Xoay Điện 6 mâm + xe lò (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:1.200×1.800×1.500 Nguồn điện: 380V + 220V Công suất: 18Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 600Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +10.000.000 |
75.000.000 VND |
|
12 | Lò Điện 8 mâm, xe lò 8 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:1.200×1.900×1.700 Nguồn điện: 380V Công suất: 20Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 700Kg Không bao gồm: Ống khói, ống hơi, ống nước. Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +10.000.000 |
90.000.000 VND |
13 | Lò Điện/Dầu 8 mâm, xe lò 8 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:1.200×1.900×1.700 Nguồn điện: 380V Công suất: 20Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 750Kg Không bao gồm: Ống khói, ống hơi, ống nước. Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +10.000.000 |
110.000.000 VND |
14 | Lò Điện 10 mâm, xe lò 10 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:1.200×1.900×1.900 Nguồn điện: 380V Công suất: 22Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 800Kg Không bao gồm: Ống khói, ống hơi, ống nước. Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +10.000.000 |
100.000.000 VND |
15 | Lò Điện / Dầu 10 mâm, xe lò 10 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:1.200×1.900×1.900 Nguồn điện: 380V Công suất: 22Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 850Kg Không bao gồm: Ống khói, ống hơi, ống nước. Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +10.000.000 |
120.000.000 VND |
16 | Lò Điện 12 mâm, xe lò 12 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.900×2.100 Nguồn điện: 380V Công suất: 24Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 850Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +15.000.000 |
110.000.000 VND |
17 | Lò Điện / Dầu 12 mâm, xe lò 12 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.900×2.100 Nguồn điện: 380V Công suất: 24Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 950Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +15.000.000 |
130.000.000 VND |
18 | Lò Điện 14 mâm, xe lò 14 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.900×2.300 Nguồn điện: 380V Công suất: 26Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 1.000Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1.000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +15.000.000 |
120.000.000 VND |
19 | Lò Điện / Dầu 14 mâm, xe lò 14 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.900×2.300 Nguồn điện: 380V Công suất: 26Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 1.050Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1.000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +15.000.000 |
140.000.000 VND |
20 | Lò Điện 16 mâm, xe lò 16 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.900×2.500 Nguồn điện: 380V Công suất: 28Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 1.100Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1.000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +15.000.000 |
130.000.000 VND |
21 | Lò Điện / Dầu 16 mâm, xe lò 16 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.900×2.500 Nguồn điện: 380V Công suất: 28Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 1.150Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1.000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +15.000.000 |
150.000.000 VND |
22 | Vận chuyển lò 4-16 mâm ( <50Km ) | 3.000.000 VND |
23 | Vận chuyển lò 4-16 mâm ( <100Km ) | 4.000.000 VND |
24 | Vận chuyển lò 4-16 mâm ( <150Km ) | 5.000.000 VND |
25 | Vận chuyển lò 4-16 mâm ( <200Km ) | 6.000.000 VND |
26 | Vận chuyển lò 4-16 mâm ( <200Km ) | 7.000.000 VND |
27 | Lò Điện 32 mâm, xe lò 32 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.600×2.300×2.500 Nguồn điện: 380V Công suất: 50Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 1.500Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1.000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +20.000.000 |
200.000.000 VND |
28 | Lò Điện/dầu 32 mâm, xe lò 32 + mâm (460×720) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.600×2.300×2.500 Nguồn điện: 380V Công suất: 50Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 1.600Kg Lò tháo ráp : hàn thêm 1.000 con bù lon vào tấm inox tháo ráp chét keo lên ráp máy lại +20.000.000 |
240.000.000 VND |
Lò xuất khẩu (cải cách nguồn điện + nâng cấp tủ điện) + 5.000.000 Lò làm lồng mâm treo trong lò +5.000.000 | ||
29 | Vận chuyển lò 32 mâm ( <50Km ) | 5.000.000 VND |
30 | Vận chuyển lò 32 mâm ( <100Km ) | 6.000.000 VND |
31 | Vận chuyển lò 32 mâm ( <150Km ) | 7.000.000 VND |
32 | Vận chuyển lò 32 mâm ( <200Km ) | 8.000.000 VND |
33 | Vận chuyển lò 32 mâm ( <150Km ) | 9.000.000 VND |
34 | Tủ hấp bánh bao / nấu cơm 8 khay (400×600) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:800x800x1.400 Nguồn điện: 380V/220V Công suất: 6Kw/h Chất liệu: inox 304 Trọng lượng: 180Kg Vệ sinh mỗi ngày, không sử dụng nước giếng, nước phèn. GAS Thêm 2.000.000 |
30.000.000 VND |
35 | Tủ hấp bánh bao / nấu cơm 10 khay (400×600) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:800x800x1.400 Nguồn điện: 380V/220V Công suất: 9Kw/h Chất liệu: inox 304 Trọng lượng: 180Kg Vệ sinh mỗi ngày, không sử dụng nước giếng, nước phèn. GAS Thêm 2.000.000 |
32.000.000 VND |
36 | Tủ ủ mâm 1 cửa 18 ngăn Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 500x800x1900 Chất liệu: inox thường 430 | 8.000.000 VND |
37 | Tủ để mâm 2 cửa 36 ngăn Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.000x800x1900 Chất liệu: inox thường 430 | 12.000.000 VND |
38 | Tủ ủ 1 cửa nóng chứa 16 khay (Không mâm)(có steam nước) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 600x800x2200 Nguồn điện: 220V Công suất: 2Kw/h Chất liệu: inox 304 Trọng lượng: 90kg Sử dụng điện, có hơi nước. |
20.000.000 VND |
39 | Tủ ủ 2 cửa nóng chứa 32 khay (Không mâm) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200x800x2.200 Nguồn điện: 220V Công suất: 3Kw/h Chất liệu: inox 304 Trọng lượng: 120kg Sử dụng điện, có hơi nước. |
30.000.000 VND |
40 | Tủ ủ 2 cửa lạnh chứa 30 khay (Không mâm) Xuất xứ: Đài Loan Kích thước : 1.200x800x1.200 Nguồn điện: 220V Công suất: 3kw/h Trọng lượng: 120Kg Chất liệu: inox 304 |
57.000.000 VND |
41 | Máy chia tay 36 phần + 3 mâm inox Xuất xứ: Kiến An Kích thước:400x500x1.300/1.800 Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 70Kg Chia thành 36 phần từ 60gr – 180gr |
12.000.000 VND |
42 | Máy chia tay 36 phần + 3 mâm nhựa (loại tốt) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:450x500x1.300/1.800 Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 70Kg Chia thành 36 phần từ 60gr – 180gr |
14.000.000 VND |
43 | Máy chia tự động 36 phần + 3 mâm inox Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 500x550x1.300 Nguồn điện: 220V Công suất: 0.75Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 100Kg Chia thành 36 phần từ 60gr – 180gr |
20.000.000 VND |
44 | Máy chia tự động 36 phần + 3 mâm nhựa Xuất xứ: Đài Loan Kích thước: 500x550x1.300 Nguồn điện: 220V Công suất: 1HP Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 110Kg Chia thành 36 phần từ 60gr – 180gr |
27.000.000 VND |
45 | Máy ép bột tròn Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 500x600x1.700 Nguồn điện: 220V Công suất: 0.75Kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 130Kg |
30.000.000 VND |
46 | Máy cắt sandwich Xuất xứ: Trung Quốc Kích thước: 700x800x800 Nguồn điện: 220V Công suất: 0.25kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 60Kg |
13.000.000 VND |
47 | Máy se 2 băng tải 4 lulo Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 650×1.300×1.200 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 1HP Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 170Kg |
32.000.000 VND |
48 | Máy se 2 băng tải (mẫu mới 2022) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 800×1.300×1.200 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 1HP Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 150Kg |
30.000.000 VND |
49 | Máy se 3 băng tải 4 lulo Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 600×2.000×1.200 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 1HP Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 180K |
36.000.000 VND |
50 | Máy cán 1 chiều Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 850x900x1.500 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 2HP Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 200Kg |
26.000.000 VND |
51 | Máy cán 2 chiều Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 900×2.700×1.150/1.800 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 3kw/h Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 160Kg |
39.000.000 VND |
52 | Máy xay thịt làm chả 5Kg – có biến tần Xuất xứ: Kiến An Kích thước:600x600x1.000 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 2HP Chất liệu: inox 304 Trọng lượng: 50Kg |
20.000.000 VND |
53 | Máy xay thịt làm chả 8Kg – có biến tần Xuất xứ: Kiến An Kích thước:700X700X1.100 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 3HP Chất liệu: inox 304 Trọng lượng: 60Kg |
26.000.000 VND |
54 | Máy trung thu màn hình màn điểu khiển cơ(không khuôn) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:600×1.500×1.400 Nguồn điện: 220V/380V Công suất: 1HP Chất liệu: sắt + inox thường 430 Trọng lượng: 150Kg |
55.000.000 VND |
55 | Máy định hình bánh trung thu tự động ( không khuôn) (màn hình điều khiển điện tử POC) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 600X1500X1400 Nguồn điện: 220V hoặc 380V Công suất: 1HP Trọng lượng: 150Kg Chất liệu: sắt + inox430 |
60.000.000 VND |
56 | Tủ hâm bánh bao 5 ngăn ( LOẠI TRUNG) Xuất xứ: Kiến An Kích thước:500x500x1.500 Nguồn điện: 220V Chất liệu: inox 304 |
15.000.000 VND |
57 | Máy xào nhân Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.200×1.300×1.800 Nguồn điện: 380V Công suất: 6kw Trọng lượng: 180Kg Đường kính: Ø 600 Chất liệu: sắt + thân máy inox thường 430 + chảo inox 304 |
55.000.000 VND |
58 | Máy xào nhân Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.400×1.500×1.900 Nguồn điện: 380V Công suất: 9kw Trọng lượng: 220Kg Đường kính: Ø 800 Chất liệu: sắt + thân máy inox thường 430 + chảo inox 304 |
70.000.000 VND |
59 | Máy xào nhân Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 1.600×1.600×2.000 Nguồn điện: 380V Công suất: 12kw Trọng lượng: 260Kg Đường kính: Ø 1000 Chất liệu: sắt + thân máy inox thường 430 + chảo inox 304 |
85.000.000 VND |
60 | Máy đánh bột 8Kg + 2 càng Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 650×1.100×1.200 Nguồn điện: 380V Công suất: 3HP Chất liệu:sắt + thùng cối inox 304 Trọng lượng: 140kg Motor thùng: 1/2HP |
18.000.000 VND |
61 | Máy đánh bột 8Kg + 2 càng Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 650×1.100×1.200 Nguồn điện: 220V Công suất: 3HP Chất liệu:sắt + thùng cối inox 304 Trọng lượng: 140kg Motor thùng: 1/2HP |
20.000.000 VND |
62 | Máy đánh bột 12Kg + 2 càng Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 700×1.200×1.300 Nguồn điện: 380V Công suất: 3HP Chất liệu:sắt + thùng cối inox 304 Trọng lượng: 150kg Motor thùng: 1/2HP |
20.000.000 VND |
63 | Máy đánh bột 12Kg + 2 càng (mẫu cũ) Xuất xứ: Kiến An Kích thước: 700×1.200×1.300 Nguồn điện: 220V Công suất: 3HP Chất liệu:sắt + thùng cối inox 304 Trọng lượng: 150kg Motor thùng: 1/2HP |
22.000.000 VND |
64 | Bàn làm bánh 2 ngăn mặt nhựa Kích thước:800×1600 | 8.000.000 VND |
65 | Bàn làm bánh 2 ngăn mặt nhựa Kích thước:800×2000 | 12.000.000 VND |
66 | Bàn làm bánh 2 ngăn mặt nhựa Kích thước:1000×2000 | 14.000.000 VND |
67 | Xe lò 6 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 3.200.000 VND |
68 | Xe lò 8 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 3.400.000 VND |
69 | Xe lò 10 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 3.600.000 VND |
70 | Xe lò 12 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 3.800.000 VND |
71 | Xe lò 14 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 4.000.000 VND |
72 | Xe lò 16 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 4.200.000 VND |
73 | Xe lò 32 mâm Chất liệu : inox thường 430 | 6.500.000 VND |
74 | Xe quay heo ( 6-12) | 4.000.000 VND |
75 | Xe quay heo ( 14- 32 ) | 5.000.000 VND |
Liên hệ: 0907.922.500 để nhận tư vấn nhiệt tình và nhanh nhất nhé. Trân trọng