Lúa mì là nguyên liệu chính tạo nên bánh mì

Lúa mì là nguyên liệu chính tạo nên bánh mì có bao nhiêu loại ?

Lúa mì là nguyên liệu chính tạo nên bánh mì và là một trong những loại ngũ cốc quan trọng nhất thế giới, có nhiều công dụng trong đời sống con người. Dưới đây là các công dụng chính của lúa mì:

1. Trong thực phẩm

Làm bánh mì, bánh ngọt, bánh quy: Lúa mì là nguyên liệu chính để sản xuất bột mì, được dùng làm bánh mì, bánh quy, bánh ngọt, pizza và nhiều loại bánh khác.
Sản xuất mì sợi, bún, phở, pasta: Lúa mì cứng (durum) thường được dùng để sản xuất mì ống (pasta) và mì sợi.
Ngũ cốc ăn sáng: Các sản phẩm như bột yến mạch, bánh ngũ cốc giòn (cereal), bột dinh dưỡng thường chứa lúa mì.
Làm bia, rượu: Một số loại bia và rượu như whiskey được sản xuất từ lúa mì lên men.

2. Trong công nghiệp

Sản xuất tinh bột lúa mì: Được dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
Làm chất kết dính trong công nghiệp giấy, dệt may: Tinh bột lúa mì có thể được dùng làm hồ vải, keo dán giấy.
Sản xuất ethanol sinh học: Lúa mì được lên men để tạo ra ethanol, một loại nhiên liệu sinh học.

3. Trong chăn nuôi

Làm thức ăn chăn nuôi: Cám lúa mì, phế phẩm từ xay xát lúa mì, là nguyên liệu quan trọng trong thức ăn cho gia súc, gia cầm.
Dùng trong thủy sản: Một số loại thức ăn cho cá và tôm có thành phần từ lúa mì.

4. Trong y học & sức khỏe

Cung cấp dinh dưỡng: Lúa mì chứa nhiều carbohydrate, protein, vitamin B và khoáng chất giúp cung cấp năng lượng.
Tốt cho hệ tiêu hóa: Cám lúa mì giàu chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón.
Hỗ trợ kiểm soát cân nặng: Các sản phẩm từ lúa mì nguyên cám giúp duy trì cảm giác no lâu, tốt cho chế độ ăn kiêng.

Lúa mì không chỉ là một nguồn thực phẩm quan trọng mà còn có vai trò lớn trong nhiều ngành công nghiệp khác.

Hình ảnh lúa mì

Lúa mì dùng để sản xuất bánh mì thường có nhiều loại, được phân biệt dựa trên hàm lượng protein (gluten), độ cứng của hạt và màu sắc. Dưới đây là các loại chính:

1. Phân loại theo độ cứng của hạt

Lúa mì cứng (Hard wheat):

  • Chứa hàm lượng protein và gluten cao (12-15%).

  • Thích hợp để làm bánh mì có độ dai, nở tốt như bánh mì gối, baguette, pizza.

  • Ví dụ: Hard Red Spring Wheat (HRS), Hard Red Winter Wheat (HRW), Hard White Wheat (HWW).

Lúa mì mềm (Soft wheat):

  • Hàm lượng protein thấp hơn (8-11%), gluten yếu.

  • Dùng để làm bánh ngọt, bánh quy, bột cake, pastry, không cần độ dai cao.

  • Ví dụ: Soft Red Winter Wheat (SRW), Soft White Wheat (SWW).

2. Phân loại theo màu sắc

Lúa mì đỏ (Red wheat):

  • Vỏ cám có màu đỏ nâu, chứa nhiều tannin và chất chống oxy hóa.

  • Vị hơi đắng hơn so với lúa mì trắng.

  • Phổ biến trong các loại bánh mì truyền thống.

Lúa mì trắng (White wheat):

  • Vỏ cám có màu sáng, ít tannin hơn.

  • Vị nhẹ hơn, phù hợp với bánh mì trắng, bánh sandwich.

3. Lúa mì Durum – Loại đặc biệt

Durum Wheat:

  • Chứa hàm lượng protein rất cao (~16%) nhưng gluten yếu hơn lúa mì cứng.

  • Chủ yếu dùng để làm pasta, mì ống, nhưng có thể pha trộn với lúa mì khác để làm bánh mì.

Hình ảnh lúa mì

Loại bột mì làm bánh mì phổ biến

Bột mì làm bánh mì chủ yếu được sản xuất từ lúa mì cứng, có hàm lượng protein cao để tạo độ dai, xốp cho bánh. Một số loại bột phổ biến gồm:

  • Bread Flour (Bột bánh mì): 12-14% protein, dùng cho bánh mì, pizza.

  • All-Purpose Flour (Bột đa dụng): 10-12% protein, dùng cho nhiều loại bánh khác nhau.

  • Whole Wheat Flour (Bột nguyên cám): Làm từ lúa mì nguyên hạt, giàu chất xơ, dùng cho bánh mì nguyên cám.

Như vậy, lúa mì sản xuất bánh mì chủ yếu là lúa mì cứng (Hard wheat), đặc biệt là Hard Red Wheat và Hard White Wheat.

Lúa mì (Triticum spp.) có nguồn gốc từ vùng Lưỡng Hà (Mesopotamia), thuộc khu vực Trung Đông ngày nay. Đây là một trong những cây lương thực đầu tiên được con người thuần hóa cách đây khoảng 10.000 năm, trong cuộc cách mạng nông nghiệp thời kỳ đồ đá mới.

Công dụng của bột mì

Quá trình phát triển của lúa mì:

  • Khoảng 10.000 năm trước: Lúa mì dại được con người thuần hóa ở vùng “Crescent Fertile” (Vành đai màu mỡ), bao gồm các nước Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran và Ai Cập ngày nay.

  • Thời cổ đại: Lúa mì nhanh chóng lan rộng đến châu Âu, Bắc Phi và Nam Á thông qua các tuyến đường giao thương.

  • Thời kỳ Trung Cổ: Lúa mì trở thành một trong những cây trồng chính của châu Âu, cung cấp lương thực quan trọng cho các đế chế như La Mã.

  • Thế kỷ 19 – 20: Lúa mì được du nhập vào châu Mỹ, Úc và các khu vực khác nhờ sự mở rộng của nền nông nghiệp cơ giới hóa.

Các khu vực sản xuất lúa mì lớn hiện nay:

  • Châu Âu: Nga, Pháp, Đức, Ukraine

  • Châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ, Pakistan

  • Bắc Mỹ: Mỹ, Canada

  • Nam Mỹ: Argentina, Brazil

  • Châu Đại Dương: Úc

Ngày nay, lúa mì là một trong những loại ngũ cốc quan trọng nhất trên thế giới, được sử dụng để sản xuất bánh mì, mì sợi, bánh kẹo và nhiều sản phẩm thực phẩm khác.

Hiện tại, Việt Nam không sản xuất lúa mì trong nước mà hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ. Do đó, giá lúa mì tại Việt Nam chủ yếu dựa trên giá nhập khẩu và các chi phí liên quan như vận chuyển, thuế và chi phí lưu kho.

Trên thị trường thế giới, giá lúa mì có sự biến động liên tục. Theo dữ liệu từ Investing.com, giá hợp đồng tương lai lúa mì Hoa Kỳ giao tháng 5/2025 (ZWK5) được ghi nhận ở mức 558,25 US cent/giạ (bushel), tương đương khoảng 204,9 USD/tấn, vào ngày 22/3/2025. Tuy nhiên, giá lúa mì nhập khẩu vào Việt Nam thường cao hơn do chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác.

Cụ thể, trong tháng 1/2025, Việt Nam đã nhập khẩu gần 403.558 tấn lúa mì với tổng giá trị trên 107,42 triệu USD, tương đương giá trung bình khoảng 266,2 USD/tấn. Mức giá này cao hơn so với giá lúa mì trên thị trường quốc tế, phản ánh các chi phí bổ sung trong quá trình nhập khẩu.

Như vậy, giá lúa mì tại Việt Nam hiện nay dao động khoảng 266,2 USD/tấn, tương đương khoảng 6.350 đồng/kg, tùy thuộc vào nguồn gốc và thời điểm nhập khẩu. Lưu ý rằng giá này có thể thay đổi theo biến động của thị trường quốc tế và các yếu tố khác như chi phí vận chuyển, thuế và tỷ giá hối đoái.

Theo số liệu sơ bộ từ Tổng cục Hải quan, trong năm 2024, Việt Nam đã nhập khẩu hơn 5,7 triệu tấn lúa mì, trị giá gần 1,6 tỷ USD. So với năm 2023, lượng nhập khẩu tăng 22,5%, trong khi giá trị tăng 1,16%, do giá nhập khẩu bình quân giảm 17%, đạt 274 USD/tấn.

Trong số các quốc gia cung cấp lúa mì cho Việt Nam, Ukraine dẫn đầu với 1,5 triệu tấn, trị giá 384 triệu USD, tăng 145% về lượng và 130% về giá trị so với năm trước. Úc đứng thứ hai với 1,2 triệu tấn, trị giá 362 triệu USD, giảm 55,8% về lượng và 60,8% về giá trị. Brazil cung cấp 1,17 triệu tấn, trị giá 293,14 triệu USD, tăng 348% về lượng và 205,5% về giá trị so với năm 2023.

Việc tăng nhập khẩu lúa mì từ Ukraine và Brazil cho thấy sự thay đổi trong nguồn cung ứng của Việt Nam, trong bối cảnh giá lúa mì trên thị trường quốc tế giảm, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước tận dụng cơ hội nhập khẩu với chi phí thấp hơn.

Tham khảo thêm :

  1. Dây chuyền bánh mì Việt Nam
  2. Dây chuyền bánh mì 12 khay.
  3. Chi phí mở lò bánh mì Việt Nam